fortitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortitude.

Từ điển Anh Việt

  • fortitude

    /'fɔ:titju:d/

    * danh từ

    sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fortitude

    strength of mind that enables one to endure adversity with courage