fortuna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortuna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortuna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortuna.

Từ điển Anh Việt

  • fortuna

    * danh từ

    nữ thần may mắn (thần thoại La-mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fortuna

    (Roman mythology) the goddess of fortune and good luck; counterpart of Greek Tyche