fortnight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortnight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortnight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortnight.

Từ điển Anh Việt

  • fortnight

    /'fɔ:tnait/

    * danh từ

    hai tuần lễ, mười lăm ngày

    today fortnight: hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)

    would rather keep him a week than a fortnight

    anh ta ăn rất khoẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fortnight

    a period of fourteen consecutive days

    most major tennis tournaments last a fortnight

    Synonyms: two weeks