fortalice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortalice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortalice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortalice.

Từ điển Anh Việt

  • fortalice

    /fɔ:təlis/

    * danh từ

    pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài