fort-lamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fort-lamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fort-lamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fort-lamy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fort-lamy
Similar:
n'djamena: the capital and largest city of Chad; located in the southwestern on the Shari river
Synonyms: Ndjamena, capital of Chad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).