fortuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fortuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortuity.
Từ điển Anh Việt
fortuity
/fɔ:'tju:iti/
* danh từ
tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên
trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fortuity
Similar:
accident: anything that happens suddenly or by chance without an apparent cause
winning the lottery was a happy accident
the pregnancy was a stroke of bad luck
it was due to an accident or fortuity
Synonyms: stroke, chance event