fortran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortran.

Từ điển Anh Việt

  • fortran

    * (viết tắt)

    ngôn ngữ FORTRAN (Formula Translation)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fortran

    a high-level programing language for mathematical and scientific purposes; stands for formula translation