equipping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equipping

    Similar:

    arming: the act of equiping with weapons in preparation for war

    Synonyms: armament

    Antonyms: disarming, disarmament

    equip: provide with (something) usually for a specific purpose

    The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities

    Synonyms: fit, fit out, outfit

    equip: provide with abilities or understanding

    She was never equipped to be a dancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).