disarmingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarmingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarmingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarmingly.

Từ điển Anh Việt

  • disarmingly

    * phó từ