disarmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarmer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disarmer

    Similar:

    pacifist: someone opposed to violence as a means of settling disputes

    Synonyms: pacificist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).