demilitarized zone (internet) (dmz) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demilitarized zone (internet) (dmz) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demilitarized zone (internet) (dmz) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demilitarized zone (internet) (dmz).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demilitarized zone (internet) (dmz)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Vùng phi quân sự hóa (Internet)