militarized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
militarized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militarized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militarized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
militarized
issued military arms
Synonyms: militarised
Similar:
militarize: lend a military character to (a country), as by building up a military force
militarize Germany again after the war
Synonyms: militarise
Antonyms: demilitarize, demilitarise
militarize: adopt for military use
militarize the Civil Service
Synonyms: militarise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).