militarisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
militarisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militarisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militarisation.
Từ điển Anh Việt
militarisation
như militarization
Từ điển Anh Anh - Wordnet
militarisation
Similar:
mobilization: act of assembling and putting into readiness for war or other emergency: "mobilization of the troops"
Synonyms: mobilisation, militarization
Antonyms: demobilization