demobilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demobilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demobilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demobilization.

Từ điển Anh Việt

  • demobilization

    /'di:,moubilai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự giải ngũ; sự phục viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demobilization

    act of changing from a war basis to a peace basis including disbanding or discharging troops

    demobilization of factories

    immediate demobilization of the reserves

    Synonyms: demobilisation

    Antonyms: mobilization