demobilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demobilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demobilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demobilisation.
Từ điển Anh Việt
demobilisation
* danh từ
sự giải ngũ, sự phục viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demobilisation
Similar:
demobilization: act of changing from a war basis to a peace basis including disbanding or discharging troops
demobilization of factories
immediate demobilization of the reserves
Antonyms: mobilization