mobilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mobilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobilisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mobilisation
Similar:
mobilization: act of marshaling and organizing and making ready for use or action
mobilization of the country's economic resources
mobilization: act of assembling and putting into readiness for war or other emergency: "mobilization of the troops"
Synonyms: militarization, militarisation
Antonyms: demobilization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).