militancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
militancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militancy.
Từ điển Anh Việt
militancy
/'militənsi/
* danh từ
tính chiến đấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
militancy
Similar:
combativeness: a militant aggressiveness
Synonyms: militance