combativeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combativeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combativeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combativeness.

Từ điển Anh Việt

  • combativeness

    /'kɔmbətivnis/

    * danh từ

    tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet