militaristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

militaristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militaristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militaristic.

Từ điển Anh Việt

  • militaristic

    /,militə'ristik/

    * tính từ

    quân phiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • militaristic

    imbued with militarism