milkman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milkman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milkman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milkman.
Từ điển Anh Việt
milkman
/'milkmən/
* danh từ
người bán sữa; người đi giao sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
milkman
* kinh tế
người bán sữa
người giao sữa và sản phẩm sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milkman
someone who delivers milk