milled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milled
(of grains especially rice) having the husk or outer layers removed
polished rice
Synonyms: polished
Similar:
mill: move about in a confused manner
Synonyms: mill about, mill around
mill: grind with a mill
mill grain
mill: produce a ridge around the edge of
mill a coin
mill: roll out (metal) with a rolling machine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).