milldam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milldam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milldam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milldam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milldam

    dam to make a millpond to provide power for a water mill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).