mildly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mildly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mildly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mildly.

Từ điển Anh Việt

  • mildly

    /'maildli/

    * phó từ

    nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu

    dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà

    mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối

    to put it mildly

    nói thận trọng, nói dè dặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mildly

    to a moderate degree

    he was mildly interested

    Similar:

    gently: in a gentle manner

    he talked gently to the injured animal