gently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gently.
Từ điển Anh Việt
gently
/'dʤentli/
* phó từ
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
speak gently: hãy nói sẽ
hold it gently: hây cầm cái đó nhẹ nhàng
chầm chậm