milch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milch.

Từ điển Anh Việt

  • milch

    /miltʃ/

    * tính từ

    milch cow bò sữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milch

    giving milk; bred or suitable primarily for milk production

    milch goats, milch camels