swedish board for technical accreditation (swedac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swedish board for technical accreditation (swedac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swedish board for technical accreditation (swedac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swedish board for technical accreditation (swedac).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swedish board for technical accreditation (swedac)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển