swedish rye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swedish rye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swedish rye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swedish rye.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swedish rye
Similar:
swedish rye bread: a moist aromatic yeast-raised bread made with rye flour and molasses and orange rind
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).