ice cube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice cube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice cube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice cube.

Từ điển Anh Việt

  • ice cube

    /'ais'kju:b/

    * danh từ

    cục đá ở tủ ướp lạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ice cube

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khối (nước) đá lập phương

    điện lạnh:

    khối (nước) đá vuông

    khối đá lập phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice cube

    a small cube of artificial ice; used for cooling drinks