icetray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icetray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icetray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icetray.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • icetray

    a tray for making cubes of ice in a refrigerator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).