ice ax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice ax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice ax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice ax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice ax

    an ax used by mountain climbers for cutting footholds in ice

    Synonyms: ice axe, piolet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).