ice film nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice film nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice film giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice film.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ice film

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    màng (nước) đá

    màng nước đá