pachyderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pachyderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pachyderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pachyderm.
Từ điển Anh Việt
pachyderm
/'pækidə:m/
* danh từ
(động vật học) loài vật da dày
con voi
(nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pachyderm
any of various nonruminant hoofed mammals having very thick skin: elephant; rhinoceros; hippopotamus