pachydermatous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pachydermatous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pachydermatous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pachydermatous.
Từ điển Anh Việt
pachydermatous
/,pæki'də:mətəs/
* tính từ
(động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
(nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pachydermatous
of or relating to or characteristic of pachyderms
Synonyms: pachydermal, pachydermic, pachydermous
Similar:
callous: emotionally hardened
a callous indifference to suffering
cold-blooded and indurate to public opinion
Synonyms: indurate