pachydermatous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pachydermatous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pachydermatous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pachydermatous.

Từ điển Anh Việt

  • pachydermatous

    /,pæki'də:mətəs/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày

    (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục

Từ điển Anh Anh - Wordnet