pachydermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pachydermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pachydermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pachydermic.
Từ điển Anh Việt
pachydermic
xem pachyderm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pachydermic
Similar:
pachydermatous: of or relating to or characteristic of pachyderms
Synonyms: pachydermal, pachydermous