pachyderma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pachyderma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pachyderma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pachyderma.

Từ điển Anh Việt

  • pachyderma

    * danh từ

    số nhiều

    động vật da dày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pachyderma

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng dày da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pachyderma

    Similar:

    nevoid elephantiasis: thickening of the skin (usually unilateral on an extremity) caused by congenital enlargement of lymph vessel and lymph vessel obstruction