political action committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political action committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political action committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political action committee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political action committee

    committee formed by a special-interest group to raise money for their favorite political candidates

    Synonyms: PAC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).