political machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political machine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political machine

    Similar:

    machine: a group that controls the activities of a political party

    he was endorsed by the Democratic machine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).