political economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political economy.

Từ điển Anh Việt

  • Political economy

    (Econ) Kinh tế chính trị.

    + Cụm thuật ngữ bao hàm mối liên quan giữa khía cạnh thực tiễn của hoạt động chính trị và lý thuyết kinh tế học thuần tuý.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political economy

    Similar:

    economics: the branch of social science that deals with the production and distribution and consumption of goods and services and their management

    Synonyms: economic science