economic science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic science.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • economic science

    Similar:

    economics: the branch of social science that deals with the production and distribution and consumption of goods and services and their management

    Synonyms: political economy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).