economic science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
economic science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic science.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
economic science
Similar:
economics: the branch of social science that deals with the production and distribution and consumption of goods and services and their management
Synonyms: political economy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- economic
- economics
- economical
- economic aid
- economic aim
- economic dip
- economic gap
- economic law
- economic man
- economically
- economic base
- economic bloc
- economic boom
- economic bust
- economic cost
- economic data
- economic good
- economic life
- economic plan
- economic rent
- economic risk
- economic size
- economic unit
- economic wall
- economic zone
- economic asset
- economic brick
- economic class
- economic cycle
- economic depth
- economic goods
- economic group
- economic lever
- economic model
- economic power
- economic price
- economic right
- economic speed
- economic trend
- economic union
- economic value
- economic world
- economic yield
- economical car
- economical law
- economic action
- economic animal
- economic burden
- economic crisis
- economic design