economic law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic law

    * kinh tế

    luật kinh tế

    quy luật, luật tắc kinh tế