economic crisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic crisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic crisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic crisis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic crisis

    * kinh tế

    khủng hoảng kinh tế

    nguy cơ kinh tế

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khủng hoảng kinh tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • economic crisis

    Similar:

    depression: a long-term economic state characterized by unemployment and low prices and low levels of trade and investment

    Synonyms: slump