economic crisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
economic crisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic crisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic crisis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
economic crisis
* kinh tế
khủng hoảng kinh tế
nguy cơ kinh tế
* kỹ thuật
xây dựng:
khủng hoảng kinh tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
economic crisis
Similar:
depression: a long-term economic state characterized by unemployment and low prices and low levels of trade and investment
Synonyms: slump
Từ liên quan
- economic
- economics
- economical
- economic aid
- economic aim
- economic dip
- economic gap
- economic law
- economic man
- economically
- economic base
- economic bloc
- economic boom
- economic bust
- economic cost
- economic data
- economic good
- economic life
- economic plan
- economic rent
- economic risk
- economic size
- economic unit
- economic wall
- economic zone
- economic asset
- economic brick
- economic class
- economic cycle
- economic depth
- economic goods
- economic group
- economic lever
- economic model
- economic power
- economic price
- economic right
- economic speed
- economic trend
- economic union
- economic value
- economic world
- economic yield
- economical car
- economical law
- economic action
- economic animal
- economic burden
- economic crisis
- economic design