economic cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic cycle

    * kinh tế

    chu kỳ kinh tế