economic risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic risk

    * kinh tế

    rủi ro kinh tế