economic gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic gap

    * kinh tế

    khoảng cách phát triển kinh tế

    lỗ hổng kinh tế