politically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
politically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm politically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của politically.
Từ điển Anh Việt
politically
/pə'litikəli/
* phó từ
về mặt chính trị
thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị...)
(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
politically
with regard to social relationships involving authority
politically correct clothing
with regard to government
politically organized units