political correctitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political correctitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political correctitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political correctitude.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political correctitude

    Similar:

    political correctness: avoidance of expressions or actions that can be perceived to exclude or marginalize or insult people who are socially disadvantaged or discriminated against

    Antonyms: political incorrectness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).