political subdivision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political subdivision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political subdivision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political subdivision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • political subdivision

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chi nhánh chính trị