political business cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political business cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political business cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political business cycle.

Từ điển Anh Việt

  • Political business cycle

    (Econ) Chu kỳ kinh tế chính trị.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • political business cycle

    * kinh tế

    chu kỳ kinh tế có tính chính trị