political dissident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
political dissident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political dissident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political dissident.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
political dissident
a dissenter from political orthodoxy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- political
- politically
- politicalize
- political boss
- political fund
- political hack
- political risk
- political unit
- political arena
- political party
- political asylum
- political entity
- political leader
- political sphere
- political strike
- political system
- political theory
- politicalization
- political economy
- political liberty
- political machine
- political program
- political science
- political campaign
- political detainee
- political donation
- political movement
- political platform
- political prisoner
- political relation
- political commissar
- political dissident
- political geography
- political scientist
- politically correct
- political sympathies
- political correctness
- political orientation
- political subdivision
- politically incorrect
- political contribution
- political correctitude
- political incorrectness
- political point of view
- political business cycle
- political action committee