political system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

political system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm political system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của political system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • political system

    the members of a social organization who are in power

    Synonyms: form of government

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).